CHỨNG CHỈ ĐẠT ĐƯỢC
ISO 9001:2015 ISO 9001:2015 GRS (4.0)
SSP Ne 34/3
kích thước ống: ∅34 Màu Trắng | cone size : White ∅34 |
Trọng Lượng: 31 Gram | Weight: 31 Gram |
Lõi nhưa: chịu nhiệt, áp lực, | Plastic dye tubes: Heat resistant, |
Chuyên dùng cho nhuộm cao áp | Specialised for high pressure dyeing |
Trọng lượng sợi ( Gr ): 1050 | Wt. Yarn ( Gr ): 1050 |
Lô: SSP 01-21 | Lot: SSP 01-21 |
T.0078
SSP Ne 30/2
kích thước ống: ∅42 Màu Xanh | cone size : Blue ∅42 |
Trọng Lượng: 35 Gram | Weight: 35 Gram |
Lõi nhưa: chịu nhiệt, áp lực, | Plastic dye tubes: Heat resistant, |
Chuyên dùng cho nhuộm cao áp | Specialised for high pressure dyeing |
Trọng lượng sợi (Kg): 1 | Wt. Yarn (Kg): 1 |
Lô: SSP 01 – 21 | Lot: SSP 01-21 |
T.0077
SSP Ne 20/2
kích thước ống: ∅42 Màu Xanh | cone size : Blue ∅42 |
Trọng Lượng: 35 Gram | Weight: 35 Gram |
Lõi nhưa: chịu nhiệt, áp lực, | Plastic dye tubes: Heat resistant, |
Chuyên dùng cho nhuộm cao áp | Specialised for high pressure dyeing |
Trọng lượng sợi (Kg): 1 | Wt. Yarn (Kg): 1 |
Lô: SSP 01 – 21 | Lot: SSP 01-21 |
T.0076
TXP 155D/48F
kích thước ống: ∅34 Màu Trắng | cone size : White ∅34 |
Trọng Lượng: 31 Gram | Weight: 41 Gram |
Lõi nhưa: chịu nhiệt, áp lực, | Plastic dye tubes: Heat resistant, |
Chuyên dùng cho nhuộm cao áp | Specialised for high pressure dyeing |
Trọng lượng sợi (Gr): 850 | Wt. Yarn (Gr): 850 |
Lô: TXP 01-22 | Lot: TXP 01-22 |
T.0087
TXP 152D/48F
kích thước ống: ∅52 Màu Trắng | cone size : White ∅52 |
Trọng Lượng: 56 Gram | Weight: 56 Gram |
Lõi nhưa: chịu nhiệt, áp lực, | Plastic dye tubes: Heat resistant, |
Chuyên dùng cho nhuộm cao áp | Specialised for high pressure dyeing |
Trọng lượng sợi (Gr): 1360 | Wt. Yarn (Gr): 1360 |
Lô: TXP 01-22 | Lot: TXP 01-22 |
T.0073
TXP 100D/36F/2
kích thước ống: ∅52 Màu Trắng | cone size : White ∅52 |
Trọng Lượng: 56 Gram | Weight: 56 Gram |
Lõi nhưa: chịu nhiệt, áp lực, | Plastic dye tubes: Heat resistant, |
Chuyên dùng cho nhuộm cao áp | Specialised for high pressure dyeing |
Trọng lượng sợi (Gr): 1360 | Wt. Yarn (Gr): 1360 |
Lô: TXP 01-22 | Lot: TXP 01-22 |
T.0073
TXP 155D/48F
kích thước ống: ∅52 Màu Trắng | cone size : White ∅52 |
Trọng Lượng: 56 Gram | Weight: 56 Gram |
Lõi nhưa: chịu nhiệt, áp lực, | Plastic dye tubes: Heat resistant, |
Chuyên dùng cho nhuộm cao áp | Specialised for high pressure dyeing |
Trọng lượng sợi (Gr): 1360 | Wt. Yarn (Gr): 1360 |
Lô: TXP 01-22 | Lot: TXP 01-22 |
Test of yarn traction TXP 155/48F.PDF download file ⇓
T.0073
TXP 150D/48F
kích thước ống: ∅34 Màu Trắng | cone size : White ∅34 |
Trọng Lượng: 31 Gram | Weight: 31 Gram |
Lõi nhưa: chịu nhiệt, áp lực, | Plastic dye tubes: Heat resistant, |
Chuyên dùng cho nhuộm cao áp | Specialised for high pressure dyeing |
Trọng lượng sợi (Gr): 850 | Wt. Yarn (Gr): 850 |
Lô: TXP 01-22 | Lot: TXP 01-22 |
Test of yarn traction TXP 150D/48F.PDF download file ⇓
T.0072
SSP Ne 43/2
kích thước ống: ∅52 Màu Trắng | cone size : White ∅52 |
Trọng Lượng: 56 Gram | Weight: 56 Gram |
Lõi nhưa: chịu nhiệt, áp lực, | Plastic dye tubes: Heat resistant, |
Chuyên dùng cho nhuộm cao áp | Specialised for high pressure dyeing |
Trọng lượng sợi (Gr): 1000 | Wt. Yarn (Gr): 1000 |
Lô: SSP 01-21 | Lot: SSP 01-21 |
Loại xơ: | Type off PSF: |
T.0075