SSP Ne 34/3

SSP Ne 34/3

kích thước ống: ∅34 Màu Trắng cone size : White ∅34
Trọng Lượng: 31 Gram Weight: 31 Gram
Lõi nhưa: chịu nhiệt, áp lực, Plastic dye tubes: Heat resistant,
Chuyên dùng cho nhuộm cao áp Specialised for high pressure dyeing
Trọng lượng sợi ( Gr ): 1050 Wt. Yarn ( Gr ): 1050
Lô: SSP 01-21 Lot: SSP 01-21

 

Number

T.0078

SSP Ne 30/2

SSP Ne 30/2

kích thước ống: ∅42 Màu Xanh cone size : Blue ∅42
Trọng Lượng: 35 Gram Weight: 35 Gram
Lõi nhưa: chịu nhiệt, áp lực, Plastic dye tubes: Heat resistant,
Chuyên dùng cho nhuộm cao áp Specialised for high pressure dyeing
Trọng lượng sợi (Kg): 1 Wt. Yarn (Kg): 1
: SSP 01 – 21 Lot: SSP 01-21

 

Number

T.0077

SSP Ne 20/2

SSP Ne 20/2

kích thước ống: ∅42 Màu Xanh cone size : Blue ∅42
Trọng Lượng: 35 Gram Weight: 35 Gram
Lõi nhưa: chịu nhiệt, áp lực, Plastic dye tubes: Heat resistant,
Chuyên dùng cho nhuộm cao áp Specialised for high pressure dyeing
Trọng lượng sợi (Kg): 1 Wt. Yarn (Kg): 1
: SSP 01 – 21 Lot: SSP 01-21

 

Number

T.0076

TXP 100D/36F/2

TXP 100D/36F/2

kích thước ống: ∅52 Màu Trắng cone size : White ∅52
Trọng Lượng: 56 Gram Weight: 56 Gram
Lõi nhưa: chịu nhiệt, áp lực, Plastic dye tubes: Heat resistant,
Chuyên dùng cho nhuộm cao áp Specialised for high pressure dyeing
Trọng lượng sợi (Gr): 1360 Wt. Yarn (Gr): 1360
Lô: TXP 01-22 Lot: TXP 01-22

 

Number

T.0073

TXP 155D/48F

TXP 155D/48F

kích thước ống: ∅52 Màu Trắng cone size : White ∅52
Trọng Lượng: 56 Gram Weight: 56 Gram
Lõi nhưa: chịu nhiệt, áp lực, Plastic dye tubes: Heat resistant,
Chuyên dùng cho nhuộm cao áp Specialised for high pressure dyeing
Trọng lượng sợi (Gr): 1360 Wt. Yarn (Gr): 1360
Lô: TXP 01-22 Lot: TXP 01-22

Test of yarn traction TXP 155/48F.PDF download file ⇓

Number

T.0073

TXP 150D/48F

TXP 150D/48F

kích thước ống: ∅34 Màu Trắng cone size : White ∅34
Trọng Lượng: 31 Gram Weight: 31 Gram
Lõi nhưa: chịu nhiệt, áp lực, Plastic dye tubes: Heat resistant,
Chuyên dùng cho nhuộm cao áp Specialised for high pressure dyeing
Trọng lượng sợi (Gr): 850 Wt. Yarn (Gr): 850
Lô: TXP 01-22 Lot: TXP 01-22

Test of yarn traction TXP 150D/48F.PDF download file ⇓

Number

T.0072

SSP Ne 43/2

SSP Ne 43/2

kích thước ống: ∅52 Màu Trắng cone size : White ∅52
Trọng Lượng: 56 Gram Weight: 56 Gram
Lõi nhưa: chịu nhiệt, áp lực, Plastic dye tubes: Heat resistant,
Chuyên dùng cho nhuộm cao áp Specialised for high pressure dyeing
Trọng lượng sợi (Gr): 1000 Wt. Yarn (Gr): 1000
Lô: SSP 01-21 Lot: SSP 01-21
Loại xơ: Type off PSF:

 

Number

T.0075