SSP Ne 22/4

SSP Ne 22/4

kích thước ống  : ∅34 Màu trắng cone size  : white ∅34,
Trọng Lượng: 32 Gram Weight: 32 Gram
Lõi nhưa: chịu nhiệt, áp lực, Plastic dye tubes: Heat resistant,
Chuyên dùng cho nhuộm cao áp Specialised for high pressure dyeing
Trọng lượng sợi (Gr): 1050 Wt. Yarn (Gr): 1050
Lô: SSP 02-24 Lot: SSP 02-24

 

 

Number

T.00299

SSP Ne 43/2

SSP Ne 43/2

kích thước ống  : ∅34 Màu trắng cone size  : white ∅34,
Trọng Lượng: 32 Gram Weight: 32 Gram
Lõi nhưa: chịu nhiệt, áp lực, Plastic dye tubes: Heat resistant,
Chuyên dùng cho nhuộm cao áp Specialised for high pressure dyeing
Trọng lượng sợi (Gr): 1050 Wt. Yarn (Gr): 1050
Lô: SSP 02-24 Lot: SSP 02-24

 

 

Number

T.00299

SSP Ne 20/3

SSP Ne 20/3

kích thước ống: ∅42 Màu Xanh cone size : Blue ∅42
Trọng Lượng: 35 Gram Weight: 35 Gram
Lõi nhưa: chịu nhiệt, áp lực, Plastic dye tubes: Heat resistant,
Chuyên dùng cho nhuộm cao áp Specialised for high pressure dyeing
Trọng lượng sợi ( Gr ): 1000 Wt. Yarn ( Gr ): 1000
Lô: SSP Lot: SSP
Lot no: 24024 Lot no:24024

 

 

Number

T. 00298

SSP Ne 63/3

SSP Ne 63/3

kích thước ống: ∅42 Màu Xanh cone size : Blue ∅42
Trọng Lượng: 35 Gram Weight: 35 Gram
Lõi nhưa: chịu nhiệt, áp lực, Plastic dye tubes: Heat resistant,
Chuyên dùng cho nhuộm cao áp Specialised for high pressure dyeing
Trọng lượng sợi ( Gr ): 1000 Wt. Yarn ( Gr ): 1000
Lô: SSP Lot: SSP
Lot no: 24024 Lot no:24024

 

 

Number

T. 00297

SSP Ne 33/3

SSP Ne 33/3

kích thước ống: ∅42 Màu Xanh cone size : Blue ∅42
Trọng Lượng: 35 Gram Weight: 35 Gram
Lõi nhưa: chịu nhiệt, áp lực, Plastic dye tubes: Heat resistant,
Chuyên dùng cho nhuộm cao áp Specialised for high pressure dyeing
Trọng lượng sợi ( Gr ): 1000 Wt. Yarn ( Gr ): 1000
Lô: SSP Lot: SSP
Lot no: 24024 Lot no:24024

 

 

Number

T. 00295

TXP 150D/48F/1 RE

TXP 150D/48F/1 RE

kích thước ống – : ∅34 Màu Trắng cone size  : White ∅34,
Trọng Lượng: 31 Gram Weight: 31 Gram
Lõi nhưa: chịu nhiệt, áp lực, Plastic dye tubes: Heat resistant,
Chuyên dùng cho nhuộm cao áp Specialised for high pressure dyeing
Trọng lượng sợi (Gr): 850 Wt. Yarn (Gr): 850
Lô: TXP 01-24 200923 Lot: TXP 01-24 200923

 

Number

T.00293

SSP Ne 30/2

SSP Ne 30/2

kích thước ống: ∅42 Màu Xanh cone size : Blue ∅42
Trọng Lượng: 35 Gram Weight: 35 Gram
Lõi nhưa: chịu nhiệt, áp lực, Plastic dye tubes: Heat resistant,
Chuyên dùng cho nhuộm cao áp Specialised for high pressure dyeing
Trọng lượng sợi ( Gr ): 1000 Wt. Yarn ( Gr ): 1000
Lô: Lot:
Lot no: 02-24 Lot no: 02-24

 

 

Number

T. 00291

SSP Ne 63/2

SSP Ne 63/2

kích thước ống: ∅42 Màu Xanh cone size : Blue ∅42
Trọng Lượng: 35 Gram Weight: 35 Gram
Lõi nhưa: chịu nhiệt, áp lực, Plastic dye tubes: Heat resistant,
Chuyên dùng cho nhuộm cao áp Specialised for high pressure dyeing
Trọng lượng sợi ( Gr ): 1000 Wt. Yarn ( Gr ): 1000
Lô: Lot:
Lot no: 24024 Lot no: 24024

 

 

Number

T. 00290

SSP Ne 43/2

SSP Ne 43/2

kích thước ống  : ∅52 Màu Trắng, cone size  : White ∅52,
Trọng Lượng: 56 Gram Weight: 56 Gram
Lõi nhưa: chịu nhiệt, áp lực, Plastic dye tubes: Heat resistant,
Chuyên dùng cho nhuộm cao áp Specialised for high pressure dyeing
Trọng lượng sợi (Gr): 1360 Wt. Yarn (Gr): 1360
Lô: SSP 02-24 Lot: SSP 02-24

 

 

 

Number

T.00287

SSP Ne 53/3

SSP Ne 53/3

kích thước ống: ∅42 Màu Xanh cone size : Blue ∅42
Trọng Lượng: 35 Gram Weight: 35 Gram
Lõi nhưa: chịu nhiệt, áp lực, Plastic dye tubes: Heat resistant,
Chuyên dùng cho nhuộm cao áp Specialised for high pressure dyeing
Trọng lượng sợi ( Gr ): 1000 Wt. Yarn ( Gr ): 1000
Lô: 860 TPM Lot: 860 TPM
Lot no: 24024 Lot no: 24024

 

 

Number

T. 00287