SSP Ne 53/3

SSP Ne 53/3

kích thước ống: ∅42 Màu Xanh cone size : Blue ∅42
Trọng Lượng: 35 Gram Weight: 35 Gram
Lõi nhưa: chịu nhiệt, áp lực, Plastic dye tubes: Heat resistant,
Chuyên dùng cho nhuộm cao áp Specialised for high pressure dyeing
Trọng lượng sợi ( Gr ): 1000 Wt. Yarn ( Gr ): 1000
Lô: SSP 02-22 Lot: SSP 02-22

 

Test of yarn traction SSP 53/3.PDF download file ⇓

Number

T. 00246

SSP Ne 30/2

SSP Ne 30/2

kích thước ống  : ∅34 Màu Trắng, cone size  : White ∅34,
Trọng Lượng: 31 Gram Weight: 31 Gram
Lõi nhưa: chịu nhiệt, áp lực, Plastic dye tubes: Heat resistant,
Chuyên dùng cho nhuộm cao áp Specialised for high pressure dyeing
Trọng lượng sợi (Gr): 1050 Wt. Yarn (Gr): 1050
Lô: SSP 02-23 Lot: SSP 02-23

 

Test of yarn traction SSP 30/2.PDF download file ⇓

 

Number

T.00245

SSP Ne 53/3

SSP Ne 53/3

kích thước ống  : ∅34 Màu Trắng, cone size  : White ∅34,
Trọng Lượng: 31 Gram Weight: 31 Gram
Lõi nhưa: chịu nhiệt, áp lực, Plastic dye tubes: Heat resistant,
Chuyên dùng cho nhuộm cao áp Specialised for high pressure dyeing
Trọng lượng sợi (Gr): 1050 Wt. Yarn (Gr): 1050
Lô: SSP 02-23 Lot: SSP 02-23

 

Test of yarn traction SSP 53/3.PDF download file ⇓

 

Number

T.00244

SSP Ne 63/2

SSP Ne 63/2

kích thước ống  : ∅34 Màu Trắng, cone size  : White ∅34
Trọng Lượng: 31 Gram Weight: 31 Gram
Lõi nhưa: chịu nhiệt, áp lực, Plastic dye tubes: Heat resistant,
Chuyên dùng cho nhuộm cao áp Specialised for high pressure dyeing
Trọng lượng sợi (Gr): 1050 Wt. Yarn (Gr): 1050
Lô: SSP 02-23 Lot: SSP 02-23

 

Test of yarn traction SSP 63/2.PDF download file ⇓

 

Number

T.00243

SSP Ne 63/3

SSP Ne 63/3

kích thước ống: ∅34 Màu Tím cone size : Purple ∅34
Trọng Lượng: 31 Gram Weight: 31 Gram
Lõi nhưa: chịu nhiệt, áp lực, Plastic dye tubes: Heat resistant,
Chuyên dùng cho nhuộm cao áp Specialised for high pressure dyeing
Trọng lượng sợi (Gr): 1050 Wt. Yarn (Gr): 1050
Lô: SSP 02-23 Lot: SSP 02-23

 

Test of yarn traction SSP 63/3.PDF download file ⇓

Number

T.00242

TXP 100/36/2

TXP 100/36/2

kích thước ống  : ∅34 Màu Trắng, cone size  : White ∅34,
Trọng Lượng: 31 Gram Weight: 31 Gram
Lõi nhưa: chịu nhiệt, áp lực, Plastic dye tubes: Heat resistant,
Chuyên dùng cho nhuộm cao áp Specialised for high pressure dyeing
Trọng lượng sợi (Gr): 850 Wt. Yarn (Gr): 850
Lô: TXP 1034 Lot: TXP 1034

 

Test of yarn traction TXP 100/36/2.PDF download file ⇓

 

Number

T.00241

SSP Ne 52/3

SSP Ne 52/3

kích thước ống  : ∅34 Màu Trắng, cone size  : White ∅34,
Trọng Lượng: 31 Gram Weight: 31 Gram
Lõi nhưa: chịu nhiệt, áp lực, Plastic dye tubes: Heat resistant,
Chuyên dùng cho nhuộm cao áp Specialised for high pressure dyeing
Trọng lượng sợi (Gr): 1050 Wt. Yarn (Gr): 1050
Lô: SSP 02-23 Lot: SSP 02-23

 

Test of yarn traction SSP 52/3.PDF download file ⇓

 

Number

T.00240

SSP Ne 20/2

SSP Ne 20/2

kích thước ống  : ∅34 Màu Trắng, cone size  : White ∅34,
Trọng Lượng: 31 Gram Weight: 31 Gram
Lõi nhưa: chịu nhiệt, áp lực, Plastic dye tubes: Heat resistant,
Chuyên dùng cho nhuộm cao áp Specialised for high pressure dyeing
Trọng lượng sợi (Gr): 1050 Wt. Yarn (Gr): 1050
Lô: SSP 02-23 Lot: SSP 02-23

 

Test of yarn traction SSP 20/2.PDF download file ⇓

 

Number

T.00239

SSP Ne 43/3

SSP Ne 43/3

kích thước ống  : ∅52 Màu Trắng, cone size  : White ∅52,
Trọng Lượng: 56 Gram Weight: 56 Gram
Lõi nhưa: chịu nhiệt, áp lực, Plastic dye tubes: Heat resistant,
Chuyên dùng cho nhuộm cao áp Specialised for high pressure dyeing
Trọng lượng sợi (Gr): 1360 Wt. Yarn (Gr): 1360
Lô: SSP 02-23 Lot: SSP 02-23

 

 

 

Number

T.00238